[sanan sivilisaatio alkuperä ja tarkoitus] ["yêu nhà"] [frank kafka] [nuôi dạy có chÃÂnh kiến] [công phá váºt lý hóa] [Hãy chăm sóc mẹ] [sách ôn thi cambrige] [Hàân] [Ä á» Thi Olympic 30 Tháng 4 Năm 2014-2015] [bách Khoa Thai Nghén Sinh Nở và chăm sóc bé]