[Ngưá» i có tầm nhìn kẻ biết hành động] [sứ giả khe nứt húc mấy lần] [Trạm thu phàquái lạ] [premisa fáctica en derecho] [Como é feito o chocolate] [BONILLA] [Thế lưỡng nan cá»§a nhàcải] [大長 苗字 読み方] [Chùm nho nổi giáºÂÂn] [tiếng anh 12]