[㠯㠡㠿㠤飴 固゠方] [khúc quân hành lặng lẽ] [Li Wei, 2018. Translanguaging as a Practical Theory of Language. Applied Linguistics, Volume 39, Issue 1, February 2018, Pages 9–30.] [muốn kiếp] [Động lực chèo lái hành vi] [15% de 108] [Virtual art] [cãi cái gì cÅ©ng thắng] [sa đéc xưa và nay] [bứt pháp 9 10]