[vector de oralidad] [chuyện chữ ra chuyện đời] [Sinh ra như một bản thể, đừng chết như một bản sao] [Truyện 18] [Thái áÃâ€Å�] [photo and video- without recognizable features] [1000 từ vá»±ng tiếng trung bằng hình ảnh] [wwwwwwwwwwxxxxxxxx] [Há»™i kÃÂÂn] [cứ bình tĩnh]