[LáºÂp Kế Hoạch Tổ Chức Sá»± Kiện Chuyên Nghiệp] [cho och3 lewis dot structure] [the strategist chiến lược gia] [花と蛇 白衣縄奴隷] [Ngưá»�i Con Gái Viên Ä�ại Úy] [LáºÂÂÂÂÂÂp nghiÃ] [64 nước cá» trên bàn thương lượng] [Model for Translation Quality Assessment (Tübinger Beiträge zur Linguistik ; 88)] [văn hóa nhật bản] [Cây Thù Lá Oán]