[BàmáºÂt siêu tràtuệ] [bàn tay ánh sáng] [S������a��Ң��a��9�ng] [Trần trung chÃÂÂnh] [phÃa+sau+nghi+can] [antidote 意味] ["biến+động] [중기부] [thÒ��â��� Ò�a��¡] [tăng+quốc+phiên]