[B���n th���t sÃ%C6] [ngốc nghếch] [40] [ tình sử nam phương hoàng hậu] [��pfw] [파ㅏㅍ고] [公共の福祉 指導案] [Lịch sá» quân sá»± Việt nam] [Trên xương quai xanh của tôi có một hình xăm, chỉ gồm ba chữ cái: H, a, o. Một lần chơi trò “thật lòng hay mạo hiểm”, có người hỏi ba chữ cái đó có ý nghĩa gì, tôi đáp: “Hao, tức là Hạo.”] [gso]