[Bài táºÂÂp v� sắt] [1000 cụm từ tiếng anh thông dụng] [���] [quán nháºÂÂÂu] [Thừa tá»±] [besame in english] [cấm kị khi giao tiếp] [y hà ná»™i] [विस्मयादिबोधक का संबंध किससे नहीं होता? (2 Points) वाक्य पद शब्द] [6 harbits performance]