[المنى] [Trần �ình Sá»Â] [ledフィラメント電球] [bóng rổ thá»Ãâ€] [MáºÂt Mã Tây Tạng - táºÂp 10] [BàmáºÂÂÂt lầu n] ["Bổ được cà chua, mở được tiệm cÆ¡m; báºt được nắp chai, mở được quán nháºu"] [nguyên lý kim tự tháp] [sói đội lốt cừu] [bàn thiết kế]