[giáo trình giải tÃÂch 1] [ b1] [쾰른 프랑크푸르트 기차] [BàmáºÂÂÂt trong rá»ÂÂÂ�] [Những Ãâ�] [ngừng phung phÃ] [Quy định xét công nhận phạm vi ảnh hưởng của sáng kiến, đề tài khoa học] [colateral перевод] [luáºÂn ngữ] [Mặc kệ nó, làm tÓŸi Ä‘i]