[KhàvÅ© trụ] [Hàhuy khoái] [huấn luyện] [Nước Cho Voi] [Tao ra thong diep ket dinh] [Áp lực] [đỠc sách nh�] [Dãy số] [Model for Translation Quality Assessment (Tübinger Beiträge zur Linguistik] [Anh chồng của vợ tôi]