[Nháºt kà đặng thuỳ trâm] [達斯廷·克萊爾] [sức báºt sau khá»§ng hoảng] [giá treo cổ] [依田徹] [bahasa inggrisnya plakat] [bảng phiên âm] [ngỡ như lương thiện] [Quán tươi cười là nơi khách đến] [bài táºÂÂÂp hóa lá»›p 8]