[Tầm Nguyên Từ Ä‘iển] [Responsable de realizar la primera notificación] [カツアゲ] [tam+viên] [sức mạnh của sự] [NháºÂÂÂÂÂm chÃÃâ€] [kim cương] [ngày đầu ti�] [ChiÒ¡� º� ¿n tranh khÒ� � ´ng cÒ� � ³ mÒ¡� »â�~¢t khuÒ� � ´n mÒ¡� º� ·t phÒ¡�] [Trần trung chÃÂnh]