[ Lê Thị Quỳnh Mai] [vÄÆ’n7] [vòng xoáy đi lên] [Bùi Thế Duy] [VáºÂt là11] [ennelõunal, mingi aja leiab igal nädalal, novembri keskel paar nädalat olen puhkusel.] [Những quy tắc] [đấu la đại lục] [Ä iá» u khiển tá»± động] [bứt pháp 9 10]