[phương+pháp+xác+định+độc+tÃnh+cá»§a+thuốc] [cỏ dại] [hỠđã làm] [ruồi trâu] [Phiên+dịch] [Tá» vi thiên lương toà n táºp] ["6 thói quen hiệu quả"] [thời gian làm việc của minhchinh.com] [Lee Kyung Sung, Lee Yil, and Oh Kwang Su] [Model for Translation Quality Assessment (Tübinger Beiträge zur Linguistik]