[eÌ€] [FTM 200 Yaesu] [sinonim de divertex-te] [đại sư tịnh vân] [Sá»± khởi đầu đầy xui xẻo] [Rèn luyện sự kiên trì] [كثيرة اÙââ‚ÂÂ] [dndndndjdnndndn] [Nguyá»…n Hiếu Lê] [hướng dẫn phương pháp CANSLIM]