[hỠđã thất bại như thế nà o] [Nghiên cứu về sự phát triển con người (Robert V.Kail, John C.Cavanaugh )] [v1.13/100%] [gương chiến đấu] [大長 苗字 読み方] [bác sÄ© Aybolit)] (Korney Chukovsky] [Linh tá»] [án mạng trên chuyến tà u tốc hà nh phương đông] [Nghệ Thuáºt Bà i Trà Cá»§a NgưỠi Nháºt] [ضباب بالانجليزي]