[Khoa Ä‘o tay tÃÂnh sang hèn] [데바데 누으면 밥풀] [nghe theo cái bụng] [ chiết tự tiếng hán] [antony beevorÂ] [циничность] [sống như anh] [Trôi theo tự nhiên] [ danh nhân thế giá»›i] [những bàmáºÂÂt chiến tranh việt nam]