[kỹ tháºÂÂÂt soáºÃ] [TháºÂÂp giác quán] [돼지고기 소시지] [trÃÂnăng] [Gã khờ] [Phái viên máºÂÂt] [tổng tài] [diễn viên haÌ€i] [Vùng+đất+phÃÂa+cá»±c+đông+1985] [Tổng thống thiÃÂÂ�]