[kaigi meaning] [16.25*12] [TÒ⬠�° duy Ò�~â���SÒ¡�º�¡o Ò�~â���SÒ¡�»�©c] [Viết content] [Ph%25C3%2583%25C2%25A1%25C3%2582%25C2%25BA%25C3%2582%25C2%25A3n%2Bgi%25C3%2583%25C6%2592%25C3%2582%25C2%25A1n] [LáºÂpQuẻBằngconsốDựđoánVạnSá»±Thông] [cha vàcon] [táÂÃâ�] [Ngh�!ThuậtGiaoTiếpHi�!uQuả] [Lê Khánh Sỹ]