[ngàn nụ hôn] [bi-mat-marketing-trong-thi-truong-high-tech] [军队文职扣什么] [Tư duy nhanh vàcháºÂm (Daniel Kahneman)] [hệ thống thông tin] [cao+cấp] [上級な言葉高度な言葉] [추격 매수 추가 매수] [kinh lăng nghiêm] [Luật tâm thức]