[スタジオふあん] [방방이] [Thế Lưỡng nan] [mas agudo mas rapido y mejor] [エクスプローラーに入れた画像 ロイロに出し方] [vở bà i táºp tiếng việt 5] [chữa lành vết thương bản thể] [Model for Translation Quality Assessment (Tübinger Beiträge zur Linguistik] [bá tước] [Khoa h�c tá»± nhiên 2017 2018]