[Tốc độ tư duy] [ROMイメージ DVD] [Phẩm cách quốc gia] [nghệ thuáºt từ chối] [tiền mặt] [왕타오티에] [Vừa nhắm mắt vừa mở cá»ÂÂa sổ] [天気 戸畑] [Đi tìm nhân dạng] [Tâm lý kỹ năng làm giàurèn luyện tư duy hệ thống trong công việc]