[thÆ¡ trẻ] [Phiêu Lưu Trong TháºÃÃ] [Ngồi không] [án mạng trên chuyến tàu tá»] [NháºÂÂÂÂÂt bổn] [pháp ngữ] [NháºÂt chiêu] [ tâm lý đám đông] [tư duy cá»§a chiến lược gia] [Model for Translation Quality Assessment (Tübinger Beiträge zur Linguistik]